Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mouldy
/'məʊldi/
US
UK
Tính từ
(Mỹ moldy)
phủ đầy meo mốc
(khẩu ngữ, xấu) cũ và mục nát
(Anh, khẩu ngữ) tẻ nhạt, chán ngắt
we
had
a
mouldy
everyday
chúng tôi đã qua một kỳ nghỉ chán ngắt, ngày nào cũng mưa