Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
moss
/mɒs/
/mɔ:s/
US
UK
Danh từ
rêu
a rolling stone gathers no moss
xem
rolling
stone
* Các từ tương tự:
moss-green
,
moss-grow
,
moss-grown
,
mossback
,
mossgrown
,
mossiness
,
mosstrooper
,
mossy