Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mortise
/ˈmoɚtəs/
US
UK
noun
also Brit mortice , pl -tises
[count] technical :a hole that is cut in a piece of wood or other material so that another piece (called a tenon) will fit into it to form a connection
* Các từ tương tự:
mortise lock