Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Moor
/mʊə[r]/
US
UK
Danh từ
dân tộc Mô-rơ
* Các từ tương tự:
moorage
,
moorcock
,
moorfowl
,
moorgame
,
moorhen
,
mooring
,
mooring-mast
,
moorings
,
Moorish