Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
monumental
/,mɒnjʊ'məntl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] đài kỷ niệm, [thuộc] công trình kỷ niệm, [thuộc] công trình kỷ niệm
a
monumental
inscription
chữ khắc lên đài tưởng niệm
đồ sộ, vĩ đại
a
monumental
work
một tác phẩm vĩ đại
kỳ lạ, lạ thường
monumental
ignorance
sự ngu dốt lạ thường
* Các từ tương tự:
monumental mason
,
monumentalism
,
monumentalize
,
monumentally