Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
monotonous
/mə,nɒtnəs/
US
UK
Tính từ
đều đều; đơn điệu
a
monotonous
voice
giọng nói đều đều
a
monotonous
life
cuộc sống đơn điệu
* Các từ tương tự:
monotonously
,
monotonousness