Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
monolithic
/,mɒnə'liθik/
US
UK
Tính từ
gồm đá nguyên khối
monolithic
monument
một đài tưởng niệm bằng đá nguyên khối
vững chắc (như đá nguyên khối)
the
monolithic
structure
of
the
state
kết cấu vững chắc của Nhà nước