Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mongrel
/'mɒŋgrəl/
US
UK
Danh từ
chó lai
cây lai; vật lai
* Các từ tương tự:
mongrelise
,
mongrelism
,
mongrelization
,
mongrelize
,
mongrelizer