Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
moneymaking
/'mʌnimeikiη/
US
UK
Tính từ
hái ra tiền
a
moneymaking
plan
một kế hoạch hái ra tiền