Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
modulate
/'mɒdjʊleit/
/'mɑ:dʒəleit/
US
UK
Động từ
biến điệu
chuyển gam (nhạc)
điều biến (sóng rađiô)
* Các từ tương tự:
modulateb
,
modulated