Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mitt
/mit/
US
UK
Danh từ
găng tay bọc riêng ngón cái tách khỏi các ngón kia
găng tay [của người] bắt bong chày
(khẩu ngữ) găng đánh quyền Anh
(thường số nhiều) (lóng) tay, bàn tay
* Các từ tương tự:
mitten
,
mitten money