Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mitigate
/'mitigeit/
US
UK
Động từ
giảm nhẹ, làm dịu bớt
mitigate
somebody's
suffering
làm dịu bớt nỗi đau của ai
mitigate
the
effects
of
inflation
làm dịu bớt hậu quả của lạm phát