Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misuse
/mis'ju:z/
US
UK
Động từ
dùng sai
misuse
a
word
dùng sai một từ
misuse
public
funds
dùng sai công quỹ
ngược đãi, hành hạ
he
felt
misused
by
the
company
anh ta đã cảm thấy bị công ty ngược đãi
Danh từ
sự dùng sai
the
misuse
of
power
sự dùng sai quyền lực
* Các từ tương tự:
misuser