Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misrepresent
/,mis,repri'zent/
US
UK
Động từ
(+as)
miêu tả sai, trình bày sai
she
was
misrepresented
in
the
press
as
[
being
]
a
militant
cô ta được báo chí miêu tả sai là một chiến sĩ
* Các từ tương tự:
misrepresentation