Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
misplace
/,mis'pleis/
US
UK
Động từ
(thường trong câu bị động)
để không đúng chỗ (đen, bóng)
I've
misplaced
my
glasses
–
they're
not
in
my
bag
tôi đã để kính của tôi không đúng chỗ rồi, không có trong xắc của tôi
misplaced
admiration
sự khâm phục đặt không đúng chỗ
a
misplaced
remark
một nhận xét không đúng chỗ