Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mislay
US
UK
verb
/ˌmɪsˈleɪ/ -lays; -laid /ˌmɪsˈleɪd/; -laying
[+ obj] :to lose (something) for a short time by forgetting where you put it
I
mislaid
[=
misplaced
]
my
car
keys
.