Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mishmash
/ˈmɪʃˌmæʃ/
US
UK
noun
[singular] informal :a confused mixture of things - usually + of
The
collection
is
a
mishmash [=
hodgepodge
,
jumble
]
of
different
styles
.