Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
misfit
/'misfit/
US
UK
Danh từ
người không thích nghi với công việc; người không thích nghi với hoàn cảnh
he
always
felt
a
bit
of
a
misfit
in
the
business
world
ông ta luôn luôn cảm thấy hơi lạc lõng trong giới doanh thương
quần áo không vừa