Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
misconduct
/,miskɒndʌkt/
US
UK
Danh từ
hành vi sai trái (nhất là về nghiệp vụ hay tình dục)
she
sued
for
divorce
on
the
the
ground
of
her
husband's
alleged
misconduct
with
his
secretary
chị ta kiện đòi ly hôn vì chồng tằng tịu với cô thư ký
sự quản lý tồi
misconduct
of
the
company's
affairs
sự quản lý tồi công việc của công ty
Động từ
quản lý tồi
misconduct oneself [with somebody]
tằng tịu với ai