Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
minority
/mai'nɒrəti/
US
UK
Danh từ
thiểu số
a
small
minority
voted
against
the
motion
một thiểu số nhỏ bỏ phiếu chống lại đề nghị
dân tộc thiểu số
lứa tuổi vị thành niên
be
in
one's
minorit
còn trong tuổi vị thành niên
be in a (the) minority
bị thiểu số (trong một cuộc bỏ phiếu…)
* Các từ tương tự:
Minority control
,
minority government