Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mincing
/'minsiη/
US
UK
Tính từ
õng ẹo, uốn éo
take
mincing
steps
bước đi õng ẹo
* Các từ tương tự:
mincing machine
,
mincingly