Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mime
/maim/
US
UK
Danh từ
sự dùng điệu bộ để diễn tả
a
play
acted
entirely
in
mime
một vở toàn diễn bằng điệu bộ
a
mime
artist
diễn viên kịch câm
cuộc trình diễn dùng điệu bộ
Động từ
diễn bằng điệu bộ
the
actor
was
miming
the
movements
of
a
bird
diễn viên đang diễn bằng điệu bộ cử động của một con chim
* Các từ tương tự:
mimeograph
,
mimesis
,
mimetic