Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
midday
/ˈmɪdˌdeɪ/
US
UK
noun
[noncount] :the middle of the day :noon
They
arrived
around
midday. -
often
used
before
another
noun
the
midday
sun
the
midday
meal
[=
lunch
]