Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Mexican
/ˈmɛksɪkən/
US
UK
noun
plural -cans
[count] a person born, raised, or living in Mexico
a person whose family is from Mexico
* Các từ tương tự:
Mexican jumping bean
,
Mexican wave