Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mettle
/'metl/
US
UK
Danh từ
dũng khí
a
man
of
mettle
một người có dũng khí
be on one's mettle
được khuyến khích làm hết sức mình, bị buộc phải làm hết sức mình
put somebody on his mettle
khuyến khích ai làm hết sức mình, buộc ai làm hết sức mình
* Các từ tương tự:
mettled
,
mettlesome