Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
merry
/'meri/
US
UK
Tính từ
vui, vui vẻ
a
merry
laugh
tiếng cười vui vẻ
wish
somebody
a
merry
Christmas
chúc ai một kỳ Giáng sinh vui vẻ
(khẩu ngữ) ngà ngà say
we
were
already
merry
after
only
two
glasses
of
wine
mới uống có hai cốc rượu mà chúng tôi đã ngà ngà say
dễ chịu
the
merry
month
of
May
tháng năm dễ chịu
make merry
(cũ) ca hát cười đùa, tiệc tùng
* Các từ tương tự:
merry andrew
,
merry dancers
,
merry-go-round
,
merry-maker
,
merrymaker
,
merrymaking
,
merrythought