Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mere
/miə[r]/
US
UK
Tính từ
chỉ là
she's
a
mere
child
em gái đó chỉ là một đứa bé
the merest something
điều nhỏ nhất, điều không quan trọng nhất
the
merest
noise
is
enough
to
wake
him
tiếng động nhỏ nhất cũng đủ làm anh ta thức dậy
Danh từ
(kèm theo địa danh)
hồ nhỏ, ao
* Các từ tương tự:
merely
,
meretricious
,
meretriciously
,
meretriciousness