Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
merchandise
/'mɜ:t∫əndaiz/
US
UK
Danh từ
hàng hoá
Động từ
buôn bán (hàng hoá);đẩy mạnh việc bán hàng hoá
we
merchandise
our
furniture
by
advertising
in
newspapers
chúng tôi đẩy mạnh việc bán mặt hàng nội thất bằng cách quảng cáo trên báo
* Các từ tương tự:
merchandiser