Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
menial
/'mi:niəl/
US
UK
Tính từ
(thường xấu)
thích hợp cho người hầu (khó nhọc, nhưng giản đơn)
menial
chores
like
dusting
and
washing
up
việc mệt nhọc hằng ngày như lau chùi bụi bặm, giặt giũ
Danh từ
(thường xấu)
người hầu, đầy tớ