Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
menace
/'menəs/
US
UK
Danh từ
mối đe doạ
a
menace
to
world
peace
mối đe doạ cho hoà bình thế giới
that
low
beam
is
a
menace!
I
keep
hitting
my
head
on
it
cái xà thấp này là một mối đe doạ, tôi cứ đụng đầu váo nó mãi
Động từ
đe doạ
countries
manaced
by
(
with
)
war
những nước bị chiến tranh đe doạ
* Các từ tương tự:
menacer