Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
memento
US
UK
noun
I kept his medals as a memento of our time together
souvenir
keepsake
remembrance
relic
trophy
token
There will be an auction of war mementos next week
mementos
memorabilia