Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
medley
/'medli/
US
UK
Danh từ
(nhạc)
khúc hổ lốn
sự hổ lốn; sự hỗn tạp
the
medley
of
races
in
Hawaii
sự hỗn tạp giống người ở Ha-oai