Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mechanism
/'mekənizəm/
US
UK
Danh từ
máy móc, bộ máy
the
clock
doesn't
go
,
there's
something
wrong
with
the
mechanism
đồng hồ không chạy, có cái gì đó không ổn trong bộ phận máy rồi
cơ cấu; cơ chế
mechanism
of
government
cơ cấu chính quyền
cơ chế