Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
measurement
/'məʒəmənt/
US
UK
Danh từ
sự đo, sự đo lường
the
system
of
measurement
hệ thống đo lường
kích thước, số đo
what
is
your
waist
measurement?
số đo vòng eo của chị là bao nhiêu nhỉ?
* Các từ tương tự:
Measurement error