Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
measured
/'meʒəd/
US
UK
Tính từ
thận trọng, có cân nhắc
measured
words
lời lẽ thận trọng
khoan thai đều đặn
with
a
measured
tread
với bước chân khoan thai đều đặn
* Các từ tương tự:
measuredly
,
measuredness