Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
maze
/meiz/
US
UK
Danh từ
(thường số ít)
mê cung
mớ rối rắm
finding
one's
way
through
the
maze
of
rules
and
regulations
tìm lối thoát qua mớ luật lệ và quy định rối rắm
* Các từ tương tự:
mazer