Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
matter-of-fact
/,mætə əv fækt/
US
UK
Tính từ
thản nhiên
she
told
us
the
news
in
a
very
matter-of-fact
way
cô ta báo tin ấy cho chúng tôi một cách thản nhiên
* Các từ tương tự:
matter of fact
,
matter-of-factness