Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
manual
/'mænjʊəl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] tay; làm bằng tay
manual
labour
lao động chân tay
a
manual
gear-box
hộp số điều khiển bằng tay
* Các từ tương tự:
Manual workers
,
manualism
,
manually