Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
manpower
/'mænpaʊə[r]/
US
UK
Danh từ
nhân sự
there's
not
enough
qualified
manpower
to
staff
all
the
hospitals
không đủ nhân sự có đủ trình độ chuyên môn để bố trí cho tất cả các bệnh viện
sức người, nhân lực
a
treadmill
driven
by
manpower
rather
than
water
power
một cối xay đạp chạy bằng sức người thay vì chạy bằng sức nước
* Các từ tương tự:
Manpower policy