(Mỹ maneuver)
    
    Danh từ
    
    (quân) sự điều động
    
    (manoeuvres) sự thao diễn tập
    
    
    
    quân đội đang diễn tập ở sa mạc
    
    động tác khéo léo tài tình
    
    
    
    một động tác khéo léo nhanh lẹ của người lái xe đã tránh được tai nạn
    
    thủ đoạn
    
    
    
    đây là một thủ đoạn xảo trá nhằm đánh lừa những kẻ săn đuổi anh
    
    Động từ
    
    điều khiển
    
    
    
    tài điều khiển môtô của anh ta
    
    
    
    lái xe điều khiển xe vào nhà xe
    
    sử dụng thủ đoạn
    
    
    
    bà ta dùng thủ đoạn đặt bạn bè của bà vào những chức vị có quyền thế
    
    (quân) thao diễn, diễn tập
    
    
    
    hạm đội đang diễn tập ở biển Baltic