Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mannered
/'mænəd/
US
UK
Tính từ
kiểu cách, cầu kỳ
a
mannered
way
of
speaking
cách nói kiểu cách
* Các từ tương tự:
-mannered