Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
maniac
/'meiniæk/
US
UK
Danh từ
người điên
người đam mê, người có tật sính làm gì
she's
a
football
maniac
chị ta là một người đam mê bóng đá
người rồ dại
that
maniac
drivers
far
too
fast
anh chàng rồ dại kia lái xe quá nhanh
* Các từ tương tự:
maniacal
,
maniacally
,
-maniac