Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
mania
/'meinjə/
US
UK
Danh từ
chứng điên, chứng cuồng
tật sính
have
a
mania
for
collecting
stamps
có tật sính sưu tập tem thư
* Các từ tương tự:
maniac
,
maniacal
,
maniacally
,
-mania
,
-maniac