Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
manhandle
/'mænhændl/
US
UK
Động từ
khiêng, vác
we
manhandle
the
piano
up
the
stairs
chúng tôi khiêng cái đàn piano lên gác
đối xử thô bạo (với ai)
the
drunk
had
been
manhandled
by
a
gang
of
youths
người say rượu bị một tốp thanh niên đối xử thô bạo