Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
mang
US
UK
verb
to carry; to wear
mang mặt nạ
to
wear
a
mask
noun
gills ; branchiak
* Các từ tương tự:
mang bệnh
,
mang chủng
,
mang con bỏ chợ
,
mang công mắc nợ
,
mang lại
,
mang máng
,
mang nặng
,
mang nặng đẻ đau
,
mang ơn