Danh từ
(thường số ít)
sự ủy trị
lệnh; nhiệm vụ
chính phủ giao cho cảnh sát nhiệm vụ làm giảm tội ác
mandate to do something
sự ủy nhiệm, sự ủy thác
Động từ
đặt dưới sự ủy trị
các lãnh thổ ủy trị
giao quyền ủy trị
nước Anh được giao quyền ủy trị các nước Đông Phi nguyên thuộc địa của Đức