Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
malted
/ˈmɑːltəd/
US
UK
adjective
always used before a noun
changed into malt
malted
grain
/
barley
noun
plural -eds
[count] US informal :malted milk
ordered
a
hot
dog
and
a
chocolate
malted
* Các từ tương tự:
malted milk