Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
malarkey
/məˈlɑɚki/
US
UK
noun
[noncount] informal :foolish words or ideas :nonsense
He
thinks
everything
politicians
say
is
just
a
bunch
of
malarkey.