Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
machiavellian
US
UK
adjective
Mr Williams has concocted a truly machiavellian plan for getting the pensioners to move out
deceitful
cunning
shrewd
crafty
wily
foxy
scheming
tricky
perfidious
nefarious
treacherous
sneaky