Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
m
/ˈɛm/
US
UK
noun
or M , pl m's or ms or M's or Ms
the 13th letter of the English alphabet [count]
a
word
that
starts
with
an
m [
noncount
]
a
word
that
starts
with
m
[count] :the Roman numeral that means
MM
[=2,000]
abbreviation
male
married
meter
mile
* Các từ tương tự:
M
,
M.B.A.
,
ma
,
MA
,
ma'am
,
mac
,
Mac
,
macabre
,
macadam